Thêm 2,5 triệu tỷ đồng “bơm” ra nền kinh tế: Hiểu thế nào cho đúng?

Thời gian gần đây, thông tin về việc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng 2,5 triệu tỷ đồng cho năm 2025 đã thu hút sự chú ý lớn. Tuy nhiên, có một sự nhầm lẫn phổ biến là cho rằng đây là hành động “bơm tiền” trực tiếp vào nền kinh tế. Thực tế, “tăng trưởng tín dụng” và “bơm tiền trực tiếp” là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau, và việc hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng để đánh giá đúng tác động của chính sách kinh tế.

“Bơm tiền trực tiếp” là gì?

In thêm tiền bơm vào nền kinh tế (Hình ảnh minh hoạ)
In thêm tiền bơm vào nền kinh tế (Hình ảnh minh hoạ)

“Bơm tiền trực tiếp” (hay còn gọi là nới lỏng định lượng – Quantitative Easing) là hành động NHNN in thêm tiền và đưa trực tiếp vào lưu thông thông qua các kênh như:
Mua trái phiếu chính phủ: NHNN mua lại trái phiếu chính phủ từ các ngân hàng thương mại, giúp tăng lượng tiền dự trữ của các ngân hàng này, từ đó khuyến khích họ cho vay nhiều hơn.
Cho vay trực tiếp: Trong một số trường hợp đặc biệt, NHNN có thể cho các tổ chức tài chính hoặc thậm chí doanh nghiệp vay tiền trực tiếp.
Hành động “bơm tiền trực tiếp” này thường được thực hiện khi nền kinh tế gặp khó khăn nghiêm trọng, nguy cơ giảm phát, và các công cụ chính sách tiền tệ thông thường không còn hiệu quả. Ví dụ, trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008 hoặc đại dịch COVID-19, nhiều quốc gia đã áp dụng nới lỏng định lượng để kích thích kinh tế.

“Tăng trưởng tín dụng” là gì?

Tăng trưởng tín dụng bơm vào nền kinh tế (Minh hoạ)
Tăng trưởng tín dụng bơm vào nền kinh tế (Minh hoạ)

“Tăng trưởng tín dụng” là việc NHNN đặt mục tiêu và tạo điều kiện để hệ thống ngân hàng thương mại tăng cường hoạt động cho vay ra nền kinh tế. Điều này không có nghĩa là NHNN in thêm tiền và phát trực tiếp. Thay vào đó, NHNN sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ gián tiếp để khuyến khích các ngân hàng thương mại đẩy mạnh cho vay, ví dụ như:

Giảm lãi suất điều hành: Lãi suất điều hành giảm làm giảm chi phí vốn của các ngân hàng, từ đó khuyến khích họ giảm lãi suất cho vay và tăng cường cho vay.
Nới lỏng các điều kiện cho vay: NHNN có thể nới lỏng một số quy định về tỷ lệ dự trữ bắt buộc, hệ số rủi ro, hoặc các điều kiện khác để các ngân hàng có thể cho vay dễ dàng hơn.
Tái cấp vốn: NHNN có thể cho các ngân hàng thương mại vay lại với lãi suất ưu đãi để tăng nguồn vốn cho vay của họ.
Như vậy, “tăng trưởng tín dụng” là việc khuyến khích các ngân hàng thương mại tăng cường vai trò trung gian tài chính, đưa vốn từ người gửi tiền đến người vay tiền trong nền kinh tế. Lượng tiền cung ứng ra nền kinh tế tăng lên thông qua hoạt động cho vay của hệ thống ngân hàng, chứ không phải do NHNN trực tiếp in thêm tiền.

Tác động của tăng trưởng tín dụng 2,5 triệu tỷ đồng đến kinh tế Việt Nam:

Việc NHNN đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng 2,5 triệu tỷ đồng cho năm 2025 là một động thái nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Lượng vốn tín dụng lớn này khi được đưa vào nền kinh tế có thể tạo ra những tác động sau:

Kích thích hoạt động sản xuất kinh doanh: Doanh nghiệp có thể tiếp cận vốn vay dễ dàng hơn để đầu tư mở rộng sản xuất, đổi mới công nghệ, tăng cường năng lực cạnh tranh.
Tăng cường đầu tư và tiêu dùng: Người dân và doanh nghiệp có thêm nguồn vốn để đầu tư vào các dự án, mở rộng kinh doanh, hoặc tăng cường chi tiêu, từ đó kích cầu nền kinh tế.
Tạo thêm việc làm: Khi doanh nghiệp mở rộng sản xuất kinh doanh, nhu cầu lao động sẽ tăng lên, góp phần tạo thêm việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Góp phần vào tăng trưởng GDP: Các hoạt động kinh tế sôi động hơn nhờ tín dụng sẽ đóng góp vào tăng trưởng GDP chung của cả nước.

Tuy nhiên, tăng trưởng tín dụng cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định:

Áp lực lạm phát: Nếu lượng tín dụng tăng quá nhanh và không được kiểm soát hiệu quả, có thể dẫn đến tình trạng “tiền nhiều hơn hàng”, gây ra lạm phát.
Rủi ro nợ xấu: Việc nới lỏng điều kiện cho vay có thể làm tăng rủi ro nợ xấu trong hệ thống ngân hàng nếu các khoản vay không được thẩm định và quản lý chặt chẽ.
Phân bổ vốn không hiệu quả: Nếu dòng vốn tín dụng không được hướng vào các lĩnh vực sản xuất kinh doanh thực sự hiệu quả, mà lại chảy vào các kênh đầu tư mang tính đầu cơ như bất động sản, chứng khoán, có thể tạo ra bong bóng tài sản và gây bất ổn kinh tế.

Tác động tới thị trường xăng dầu:

Tăng trưởng tín dụng có thể tác động đến thị trường xăng dầu thông qua các kênh sau:

Tác động của việc bơm tín dụng tới ngành xăng dầu
Tác động của việc bơm tín dụng tới ngành xăng dầu

Tăng trưởng kinh tế và nhu cầu năng lượng: Nếu tăng trưởng tín dụng thúc đẩy kinh tế tăng trưởng, nhu cầu đi lại, vận tải hàng hóa và sản xuất công nghiệp sẽ tăng lên, kéo theo nhu cầu tiêu thụ xăng dầu tăng.
Lạm phát và giá xăng dầu: Nếu tăng trưởng tín dụng gây ra lạm phát, giá cả hàng hóa nói chung, bao gồm cả xăng dầu, có thể tăng lên.
Tỷ giá và giá xăng dầu nhập khẩu: Tăng trưởng tín dụng có thể gây áp lực mất giá lên đồng Việt Nam, làm tăng chi phí nhập khẩu xăng dầu, từ đó đẩy giá xăng dầu trong nước lên cao.
Kết luận:

Tăng trưởng tín dụng 2,5 triệu tỷ đồng không phải là “bơm tiền trực tiếp” mà là một chính sách nhằm khuyến khích hoạt động cho vay của hệ thống ngân hàng, qua đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Chính sách này có thể mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế, nhưng cũng cần được quản lý chặt chẽ để tránh các rủi ro lạm phát, nợ xấu và phân bổ vốn không hiệu quả.

Đối với thị trường xăng dầu, tăng trưởng tín dụng có thể tạo ra áp lực tăng giá do nhu cầu tiêu thụ tăng lên và nguy cơ lạm phát. Tuy nhiên, mức độ tác động cụ thể còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô khác và khả năng điều hành chính sách của NHNN.

>> Xem thêm: EGAS – Giải pháp Cửa hàng xăng dầu thông minh từ PIACOM

Đăng ký ngay

Vote post

Bài viết liên quan

Contact Me on Zalo